Có 1 kết quả:

核磁共振 hé cí gòng zhèn ㄏㄜˊ ㄘˊ ㄍㄨㄥˋ ㄓㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

nuclear magnetic resonance (NMR)

Bình luận 0